Tàu cập cảng Sài Gòn ăn hàng 10 tháng đầu năm 2018 theo giai đoạn:
Tháng |
Giai đoạn |
Lượng (tấn) |
1 |
1-15/1 |
108,861 |
16-31/1 |
90,950 |
|
2 |
1-15/2 |
73,250 |
16-28/2 |
108,000 |
|
3 |
1-15/3 |
122,300 |
16-31/3 |
114,700 |
|
4 |
1-15/4 |
156,800 |
16-30/4 |
172,000 |
|
5 |
1-15/5 |
250,700 |
16-31/5 |
348,400 |
|
6 |
1-15/6 |
159,200 |
16-30/6 |
259,500 |
|
7 |
1-15/7 |
97,000 |
16-31/7 |
95,000 |
|
8 |
1-15/8 |
90,900 |
16-31/8 |
131,000 |
|
9 |
1-15/9 |
54,200 |
16-30/9 |
- |
|
10 |
1-15/10 |
5,000 |
16-31/10 |
108,000 |
Tàu cập cảng Sài Gòn ăn hàng 10 tháng đầu năm 2018 theo thị trường:
Thị trường |
Lượng |
CuBa |
438,500 |
Châu Phi |
340,000 |
Iraq |
270,000 |
Philippines |
267,300 |
Khác |
1,519,300 |
Tổng |
2,567,800 |